BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC THỦY LỢI
DẦU TIẾNG-PHƯỚC HÒA
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------
Số:....../DTPH-QLNTây Ninh, ngày......tháng......năm 20...

BẢNG TỔNG HỢP VẬN HÀNH HỆ THỐNG DẦU TIẾNG-PHƯỚC HÒA


NgàyThứGiờPhước HòaDầu TiếngKênh ĐôngKênh TâyTân Hưng
HhồQxảHhồQxảQcs1K34Qcs2K39HHLQcs3
27/0947h42.863023.60100 13.62  18.400
26/0937h43.023023.5710025.0413.6212.5313.4318.800
25/0927h42.943023.5210024.9813.7212.5313.4019.200
24/09CN7h42.673023.4510024.9213.7912.5313.3419.150
23/09T77h42.903523.3710024.9513.7612.5213.5519.302.5
22/0967h42.963523.243631.6713.7817.6413.4518.705.00
21/0957h42.923523.203631.7013.6819.3113.5418.705.00
20/0947h42.943523.153624.9513.6419.2813.4818.705.00
19/0937h42.923523.113635.7313.6317.5713.4818.705.00
18/0927h42.963523.103635.6813.6317.5813.4218.755.00
17/09CN7h42.923523.093624.8213.6017.5813.6218.755.00
16/09T77h42.983523.073624.8413.6917.5713.4018.705.00
15/0967h42.853523.063635.6313.7319.2513.2418.655.00
14/0957h42.833523.043624.8313.7014.1913.3018.805.00
13/0947h42.805023.043624.8713.7515.8913.4718.655.00
12/0937h43.035023.013624.8513.7310.8013.4418.502.50

Nơi nhận GIÁM ĐỐC CÔNG TY
   - Tổng cục Thủy lợi (để b/c);  
   - Chủ tịch Công ty (để b/c);  
   - Các thành viên BCHPCLB (để b/c);  
   - Các đơn vị liên quan;  
   - Lưu VT. Lê Văn Dũng

D2H System